Bảng xếp hạng
Real Madrid
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 4 | 88.1 | 77.9 | 10.2 | 3 | 76% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 90.6 | 75.7 | 14.9 | 2 | 100% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 85.2 | 80.4 | 4.8 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.3 | 79.1 | 9.2 | 80% |
Basquet Coruna
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 13 | 83.2 | 92.5 | -9.3 | 18 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 83.1 | 90.7 | -7.6 | 18 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 83.2 | 94.6 | -11.4 | 15 | 25% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 83.4 | 92.7 | -9.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
86
-
85
Real Madrid
37
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
90
-
89
Saski Baskonia
42
-
45
T
ACB
MoraBanc Andorra
84
-
100
Real Madrid
41
-
56
T
EURO
Real Madrid
86
-
96
Olympiacos
38
-
47
B
EURO
Real Madrid
116
-
113
T.A Maccabi
57
-
63
T
ACB
Real Madrid
96
-
86
Tenerife
45
-
42
T
EURO
Zalgiris
64
-
83
Real Madrid
34
-
35
T
ACB
Granada
79
-
84
Real Madrid
48
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
82
-
89
Real Madrid
39
-
47
T
EURO
Real Madrid
88
-
76
Bayern
47
-
30
T
ACB
Real Madrid
73
-
71
Barcelona
36
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
78
-
86
CB Murcia
47
-
40
B
ACB
Breogan
83
-
80
Basquet Coruna
36
-
38
B
ACB
Saski Baskonia
114
-
66
Basquet Coruna
55
-
23
B
ACB
Basquet Coruna
91
-
99
Valencia
48
-
51
B
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
B
ACB
Basquet Coruna
85
-
94
DKV Joventut
30
-
46
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
T
ACB
Basquet Coruna
74
-
89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
B
ACB
Lleida
101
-
106
Basquet Coruna
38
-
42
T
ACB
Granada
80
-
77
Basquet Coruna
41
-
43
B