Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 17 23 21 46 90
12 18 21 23 30 74
- Real Madrid - Basquet Coruna

Số liệu đội bóng

30/58(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
36
18
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
7
9
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ibaka S.
    Ibaka S.
    18
    7/10
    2/2
  • Jakovics I.
    Jakovics I.
    14
    4/12
    3/3
Board
  • Ndiaye E. J.
    Ndiaye E. J.
    5
    5
    0
  • Burjanadze B.
    Burjanadze B.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    4
    3
    20
  • Scrubb P.
    Scrubb P.
    5
    0
    27

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-4 2-3 2-2 4 1 2 +10 8
20 5-9 2-4 3-3 3 4 2 +26 15
25 2-6 1-3 1-2 5 1 1 +9 6
15 3-4 2-2 3-6 0 2 1 +15 11
27 7-10 2-4 2-2 4 1 0 +12 18
22 1-5 0-3 0-0 5 3 0 +4 2
21 3-5 0-2 2-2 5 4 4 0 8
14 4-8 2-5 1-1 2 0 2 +7 11
12 2-3 0-1 5-6 5 2 3 +4 9
5 1-1 0-0 0-0 2 0 0 -2 2
5 0-3 0-2 0-0 0 0 1 -5 0

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-9 1-4 2-2 5 5 0 -1 11
20 4-12 3-8 3-3 1 2 1 -3 14
23 1-6 0-4 0-0 5 0 2 -15 2
23 4-13 4-7 1-2 3 3 2 -5 13
21 4-4 0-0 0-0 4 0 4 -5 8
19 3-6 1-3 0-0 0 3 5 -13 7
18 1-6 0-1 0-0 3 5 1 -11 2
16 2-4 2-3 0-0 2 1 3 -1 6
16 3-7 0-0 0-0 7 1 1 -11 6
12 2-6 0-0 1-2 2 0 3 -15 5