Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 78 | 89.1 | -11.1 | 16 | 27% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 81.1 | 89.1 | -8 | 15 | 43% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 75.2 | 89.1 | -13.9 | 18 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81.9 | 90.8 | -8.9 | 30% |
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 8 | 87.3 | 86.9 | 0.4 | 10 | 47% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 92.5 | 91.1 | 1.4 | 13 | 38% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 81.4 | 82.1 | -0.7 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.2 | 85.8 | 1.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
92
-
96
Basquet Girona
48
-
54
T
ACB
Basquet Girona
85
-
93
Saski Baskonia
40
-
48
B
ACB
Basquet Girona
70
-
75
Saski Baskonia
34
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
95
-
68
Basquet Girona
55
-
23
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
91
-
90
Barcelona
51
-
44
T
ACB
Lleida
85
-
90
Basquet Girona
35
-
43
T
ACB
Zaragoza
96
-
68
Basquet Girona
52
-
41
B
ACB
Breogan
77
-
74
Basquet Girona
42
-
32
B
ACB
Basquet Girona
81
-
98
Basquet Coruna
25
-
57
B
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
B
ACB
Basquet Girona
85
-
98
MoraBanc Andorra
36
-
44
B
ACB
S.A.D.
89
-
84
Basquet Girona
42
-
37
B
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
T
ACB
DKV Joventut
83
-
68
Basquet Girona
34
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bologna
76
-
74
Saski Baskonia
37
-
38
B
ACB
Saski Baskonia
114
-
66
Basquet Coruna
55
-
23
T
ACB
Saski Baskonia
82
-
89
Real Madrid
39
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
73
-
75
Crvena Zvezda
28
-
42
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
80
-
82
Saski Baskonia
43
-
31
T
EURO
Saski Baskonia
94
-
81
Paris
41
-
57
T
ACB
Saski Baskonia
88
-
90
Unicaja
40
-
42
B
EURO
NAO
104
-
69
Saski Baskonia
53
-
35
B
EURO
T.A Maccabi
85
-
95
Saski Baskonia
43
-
57
T
ACB
Granada
73
-
75
Saski Baskonia
36
-
34
T