Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 23 29 22 45 96
13 12 22 20 25 67
- Basquet Girona - Baskonia

Số liệu đội bóng

36/67(53.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/65(35.4%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
30
19
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
25
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Fernandez J.
    Fernandez J.
    29
    13/16
    3/5
  • Rogkavopoulos N.
    Rogkavopoulos N.
    18
    7/16
    1/2
Board
  • Fjellerup M.
    Fjellerup M.
    8
    8
    0
  • Diop K.
    Diop K.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Marcos J.
    Marcos J.
    6
    1
    18
  • Forrest T.
    Forrest T.
    2
    0
    29

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 6-11 2-4 5-7 1 5 1 +30 19
17 3-5 1-3 0-0 8 2 3 +23 7
22 0-3 0-2 0-0 6 0 2 +15 0
18 1-5 0-1 0-0 1 6 2 +26 2
21 13-16 0-1 3-5 4 1 2 +26 29
19 0-1 0-1 1-2 2 1 0 +9 1
18 3-6 1-2 0-0 1 2 1 +9 7
17 2-2 2-2 2-2 4 0 4 +16 8
16 3-9 0-3 3-4 5 0 1 0 9
15 3-5 1-2 0-1 8 1 4 +4 7
4 1-2 0-1 0-0 0 2 0 -1 2
3 1-1 0-0 3-3 1 0 1 -2 5

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-10 1-3 2-2 2 2 1 -24 9
24 3-10 1-6 4-7 2 2 3 -15 11
21 2-6 0-2 1-2 3 0 3 -15 5
16 0-1 0-1 0-0 2 1 4 -18 0
17 1-1 0-0 5-6 3 1 1 -16 7
29 7-16 3-9 1-2 1 1 2 -26 18
19 2-6 1-3 0-0 3 2 5 -16 5
17 1-3 0-0 0-0 7 2 4 -6 2
11 3-6 2-5 0-0 1 1 2 -7 8
5 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -3 0
4 0-3 0-1 0-0 1 0 0 -9 0