Bảng xếp hạng

Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 81.8 82.5 -0.7 12 40%
Chủ 7 4 3 83.9 80.7 3.2 11 57%
Khách 8 2 6 80 84 -4 13 25%
trận gần đây 10 4 6 80.6 81.4 -0.8 40%
Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 88.1 82.3 5.8 1 80%
Chủ 7 6 1 91 79.3 11.7 5 86%
Khách 8 6 2 85.5 84.9 0.6 1 75%
trận gần đây 10 7 3 85.3 85.1 0.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
101 - 84
Bilbao
42
-
45
B
ACB
Bilbao
43 - 67
Unicaja
26
-
46
B
ACB
Bilbao
71 - 103
Unicaja
41
-
49
B
ACB
Unicaja
92 - 79
Bilbao
42
-
41
B
ACB
Unicaja
91 - 75
Bilbao
32
-
40
B
ACB
Bilbao
83 - 77
Unicaja
46
-
38
T
ACB
Unicaja
88 - 74
Bilbao
35
-
38
B
ACB
Bilbao
75 - 91
Unicaja
34
-
48
B
ACB
Unicaja
78 - 65
Bilbao
42
-
39
B
ACB
Bilbao
98 - 95
Unicaja
48
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
74 - 65
Le Portel
47
-
24
T
ACB
Tenerife
86 - 75
Bilbao
40
-
42
B
ACB
Bilbao
82 - 74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T
ACB
Basquet Coruna
79 - 100
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
T
ACB
Lleida
84 - 66
Bilbao
35
-
33
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 88
Cholet
49
-
48
T
ACB
Bilbao
67 - 69
Saski Baskonia
32
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89 - 91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82 - 71
Bilbao
39
-
27
B
Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Unicaja
85 - 71
Zaragoza
39
-
33
T
ACB
CB Murcia
77 - 89
Unicaja
34
-
47
T
ACB
Unicaja
86 - 77
Breogan
43
-
40
T
ACB
Saski Baskonia
88 - 90
Unicaja
40
-
42
T
BC League
WILKI Morskie Szczecin
67 - 91
Unicaja
27
-
42
T
ACB
Unicaja
88 - 94
S.A.D.
40
-
37
B
ACB
Real Madrid
90 - 77
Unicaja
39
-
34
B
BC League
Unicaja
98 - 82
Oostende
53
-
41
T
ACB
Unicaja
84 - 81
Tenerife
36
-
34
T
ACB
MoraBanc Andorra
89 - 106
Unicaja
36
-
48
T

43.8%
46.3%
27.9%
35.3%
55.9%
54%
74.6%
78.2%
30.2
34.1
15.5
21.4
5.4
9.2
11
11.9