Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 14 16 28 37 81
28 19 23 16 47 86
- Bilbao - Unicaja

Số liệu đội bóng

24/55(43.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/58(55.2%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/20(50.0%)
24/35(68.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/19(63.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
27
18
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
15
0
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
25
18
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jones M.
    Jones M.
    16
    5/9
    4/6
  • Perry K.
    Perry K.
    12
    4/6
    2/4
Board
  • Jones M.
    Jones M.
    13
    8
    5
  • Kalinoski T.
    Kalinoski T.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Frey H.
    Frey H.
    5
    3
    23
  • Perry K.
    Perry K.
    5
    3
    20

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-7 1-4 1-2 2 5 3 -10 6
18 3-5 1-3 4-6 0 2 0 -13 11
22 5-7 0-1 2-2 5 1 1 +7 12
22 2-7 1-4 3-3 2 3 4 -2 8
17 3-5 0-0 0-2 7 3 2 -14 6
28 0-4 0-2 5-6 2 3 1 +7 5
22 5-9 2-2 4-6 13 0 3 +9 16
16 1-2 1-2 2-4 2 1 2 +4 5
11 2-5 2-5 3-4 1 0 1 -1 9
10 1-1 1-1 0-0 0 0 2 -3 3
6 0-3 0-2 0-0 0 0 0 -9 0

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-3 1-1 1-2 0 4 3 -6 6
18 1-4 0-2 2-3 2 1 2 -13 4
21 4-6 0-2 0-0 1 0 2 -8 8
18 2-6 1-1 0-0 3 1 2 -10 5
12 5-8 0-0 1-2 3 0 4 -3 11
21 2-5 2-3 1-2 5 3 2 +18 7
20 4-6 2-3 2-4 2 5 1 +11 12
18 3-4 0-0 1-2 4 2 2 +13 7
17 5-9 2-4 0-0 1 4 3 +7 12
13 2-4 1-2 2-2 1 0 1 -5 7
12 2-3 1-2 2-2 0 1 2 +14 7
5 0-0 0-0 0-0 0 2 0 +7 0