Bảng xếp hạng
Tenerife
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 4 | 87.7 | 83.2 | 4.5 | 3 | 71% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 90.9 | 84.9 | 6 | 4 | 86% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 84.6 | 81.6 | 3 | 3 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.9 | 84.1 | 3.8 | 70% |
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 82.3 | 82.2 | 0.1 | 12 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 83.9 | 80.7 | 3.2 | 11 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 80.7 | 83.7 | -3 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.9 | 83.1 | -0.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
101
-
84
Bilbao
47
-
51
T
ACB
Bilbao
93
-
94
Tenerife
36
-
44
T
ACB
Bilbao
60
-
83
Tenerife
28
-
37
T
BC League
Bilbao
72
-
74
Tenerife
43
-
35
T
BC League
Tenerife
78
-
66
Bilbao
33
-
29
T
ACB
Tenerife
73
-
57
Bilbao
38
-
23
T
ACB
Bilbao
87
-
79
Tenerife
44
-
43
B
ACB
Tenerife
89
-
79
Bilbao
40
-
43
T
ACB
Tenerife
86
-
67
Bilbao
37
-
32
T
ACB
Bilbao
70
-
81
Tenerife
25
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
106
-
97
Zaragoza
44
-
46
T
ACB
MoraBanc Andorra
83
-
92
Tenerife
44
-
50
T
ACB
Tenerife
82
-
74
CB Murcia
32
-
33
T
BC League
Tenerife
92
-
73
Kolossos
52
-
37
T
ACB
DKV Joventut
93
-
86
Tenerife
45
-
45
B
ACB
Valencia
96
-
81
Tenerife
42
-
38
B
BC League
Tenerife
85
-
82
Pinar Karsiyaka
46
-
40
T
ACB
Tenerife
91
-
88
Lleida
50
-
46
T
ACB
Unicaja
84
-
81
Tenerife
36
-
34
B
ACB
Tenerife
94
-
86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
82
-
74
MoraBanc Andorra
40
-
31
T
ACB
Basquet Coruna
79
-
100
Bilbao
33
-
38
T
ACB
Bilbao
88
-
73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
T
ACB
Lleida
84
-
66
Bilbao
35
-
33
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95
-
88
Cholet
49
-
48
T
ACB
Bilbao
67
-
69
Saski Baskonia
32
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89
-
91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82
-
71
Bilbao
39
-
27
B
ACB
Bilbao
79
-
95
DKV Joventut
38
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87
-
66
BC Prievidza
48
-
38
T