Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 27 19 40 86
24 18 15 18 42 75
- Tenerife - Bilbao

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/28(25.0%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
30
Tranh bóng bật bảng
31
19
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
17
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    18
    7/13
    4/4
  • Abdur-Rahkman M.
    Abdur-Rahkman M.
    13
    5/8
    2/4
Board
  • Abromaitis T.
    Abromaitis T.
    6
    5
    1
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    9
    1
    23
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    7
    1
    23

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 2-5 1-2 0-0 1 6 2 0 5
10 3-5 2-4 1-1 1 1 4 +5 9
19 1-4 1-3 3-3 1 1 4 +15 6
16 1-2 0-1 0-2 4 1 2 +15 2
26 2-7 0-2 1-1 5 0 0 +4 5
23 7-13 0-2 4-4 0 9 1 +16 18
23 6-10 2-5 0-0 3 1 1 +5 14
23 7-8 0-0 2-2 5 0 1 -4 16
20 2-5 1-3 0-0 6 0 1 -4 5
14 2-3 2-2 0-0 0 0 1 +3 6

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-7 1-5 0-0 1 2 2 -4 7
25 1-5 1-5 0-0 1 4 4 0 3
26 5-8 1-3 2-4 5 1 2 -16 13
23 3-9 1-6 2-2 3 0 1 -1 9
22 5-7 0-0 2-3 7 0 1 -3 12
23 4-7 1-2 1-2 2 7 2 0 10
17 5-9 0-0 1-2 3 1 0 -8 11
16 1-5 0-2 0-0 3 0 3 -10 2
14 2-5 2-5 0-0 2 0 0 -8 6
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 2