Bảng xếp hạng
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 10 | 3 | 94.7 | 84.7 | 10 | 2 | 77% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 93.8 | 78.8 | 15 | 3 | 100% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 95.4 | 89.7 | 5.7 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 98.7 | 88.9 | 9.8 | 80% |
Lleida
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 8 | 83.2 | 86.3 | -3.1 | 12 | 38% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 84.8 | 79.2 | 5.6 | 11 | 67% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 81.7 | 92.4 | -10.7 | 17 | 14% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.3 | 84.2 | 1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
S.A.D.
97
-
94
Valencia
36
-
38
B
ACB
Valencia
85
-
84
Real Madrid
40
-
30
T
ULEB
Valencia
106
-
107
Techasas
57
-
45
B
ULEB
Valencia
108
-
80
U Mobitelco Cluj Napoca
73
-
48
T
ACB
CB Murcia
88
-
96
Valencia
48
-
55
T
ACB
Valencia
96
-
81
Tenerife
42
-
38
T
ULEB
Hamburg
78
-
86
Valencia
42
-
52
T
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
T
ULEB
Valencia
96
-
83
Hapoel
59
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
116
Valencia
40
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
92
-
72
Lleida
50
-
38
B
ACB
Lleida
87
-
74
Granada
46
-
35
T
ACB
Lleida
84
-
66
Bilbao
35
-
33
T
ACB
Tenerife
91
-
88
Lleida
50
-
46
B
ACB
Lleida
101
-
106
Basquet Coruna
38
-
42
B
ACB
Real Madrid
85
-
78
Lleida
51
-
25
B
ACB
Saski Baskonia
100
-
99
Lleida
47
-
48
B
ACB
Lleida
80
-
70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83
-
81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T