Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 30 28 49 107
26 17 22 27 43 92
- Valencia - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

34/75(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/71(46.5%)
17/43(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
22/26(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
45
Tranh bóng bật bảng
32
25
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
3
23
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ojeleye S.
    Ojeleye S.
    18
    5/12
    4/4
  • Muric E.
    Muric E.
    15
    5/10
    0/0
Board
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    8
    4
    4
  • Oriola P.
    Oriola P.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Jones C.
    Jones C.
    11
    2
    20
  • Hasbrouck K.
    Hasbrouck K.
    4
    0
    16

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-7 0-4 0-0 4 1 1 +8 0
20 4-8 3-5 4-4 2 11 0 +15 15
22 4-8 0-3 0-0 8 2 1 +10 8
22 5-12 4-10 4-4 1 1 3 +13 18
13 2-2 1-1 2-2 3 0 3 +12 7
18 6-10 2-5 4-6 4 1 4 +7 18
17 4-8 4-7 3-4 0 0 3 +5 15
17 2-5 0-3 0-0 6 1 1 +2 4
17 2-6 1-2 2-3 5 2 2 +3 7
11 2-3 0-0 0-0 1 6 1 0 4
9 1-1 0-0 3-3 3 0 3 0 5
8 2-5 2-3 0-0 4 0 1 0 6

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-4 1-2 4-4 4 2 4 -11 9
16 2-5 2-5 0-0 0 4 2 -11 6
20 5-11 0-2 2-3 4 1 2 -13 12
20 5-9 2-6 1-2 2 2 2 -7 13
19 3-7 1-2 0-0 7 2 3 -10 7
21 2-3 0-0 3-4 1 0 1 -4 7
18 4-8 3-7 2-2 2 4 1 -3 13
16 0-2 0-1 0-2 1 3 0 -10 0
14 5-10 5-8 0-0 5 0 3 +1 15
13 3-6 0-0 0-1 4 1 5 -2 6
11 1-3 0-0 0-0 1 1 1 -6 2
6 1-3 0-0 0-0 0 0 1 +1 2