Bảng xếp hạng

Basquet Coruna
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 85 90.9 -5.9 15 33%
Chủ 6 2 4 83.3 88.5 -5.2 16 33%
Khách 6 2 4 86.7 93.3 -6.6 11 33%
trận gần đây 10 3 7 86.2 92.6 -6.4 30%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 80.8 83.2 -2.4 17 33%
Chủ 6 3 3 84.2 81.8 2.4 12 50%
Khách 6 1 5 77.5 84.5 -7 17 17%
trận gần đây 10 3 7 79.7 83.7 -4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Bilbao
87 - 77
Basquet Coruna
37
-
40
B
LEB
Bilbao
87 - 59
Basquet Coruna
44
-
37
B
LEB
Basquet Coruna
64 - 74
Bilbao
26
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Basquet Coruna
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
85 - 94
DKV Joventut
30
-
46
B
ACB
Basquet Girona
81 - 98
Basquet Coruna
25
-
57
T
ACB
Basquet Coruna
74 - 89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
B
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
T
ACB
Granada
80 - 77
Basquet Coruna
41
-
43
B
ACB
Basquet Coruna
62 - 87
Tenerife
35
-
32
B
ACB
Barcelona
106 - 80
Basquet Coruna
48
-
42
B
ACB
Basquet Coruna
110 - 86
Zaragoza
51
-
44
T
ACB
Basquet Coruna
83 - 90
Unicaja
44
-
54
B
ACB
MoraBanc Andorra
112 - 87
Basquet Coruna
50
-
37
B
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Bilbao
88 - 73
La Bruixa d'Or Manre
44
-
36
T
ACB
Lleida
84 - 66
Bilbao
35
-
33
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 88
Cholet
49
-
48
T
ACB
Bilbao
67 - 69
Saski Baskonia
32
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89 - 91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82 - 71
Bilbao
39
-
27
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87 - 66
BC Prievidza
48
-
38
T
ACB
Basquet Girona
100 - 94
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91 - 63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T

48.6%
44.3%
36.4%
29.7%
57.5%
54%
68%
74.9%
31.6
29
21.4
14.7
6.6
5.8
13.7
11.2