Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 17 24 22 33 79
15 23 24 38 38 100
- Basquet Coruna - Bilbao

Số liệu đội bóng

28/60(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/72(47.2%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
20/41(48.8%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
35
15
Kiến tạo
26
3
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
24
9
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/13(76.9%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    18
    7/12
    0/0
  • Dominguez R.
    Dominguez R.
    35
    13/18
    1/1
Board
  • Huskic G.
    Huskic G.
    8
    5
    3
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    6
    3
    35
  • Pantzar M. J.
    Pantzar M. J.
    11
    1
    26

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-12 4-6 0-0 2 6 1 -18 18
29 5-10 1-4 0-0 5 1 4 -19 11
23 0-5 0-1 0-2 4 2 1 -16 0
22 2-7 0-2 1-1 5 0 2 -8 5
17 4-5 1-1 3-3 8 4 2 -4 12
20 5-9 2-3 2-2 5 0 0 -8 14
18 3-4 0-0 4-6 4 0 4 -12 10
15 1-4 1-3 0-0 2 1 1 -5 3
15 1-4 0-1 4-4 1 1 5 -8 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 1-7 1-6 1-2 1 4 2 +3 4
22 1-8 0-5 2-2 5 3 1 +10 4
25 9-16 6-10 0-0 4 6 2 +7 24
16 2-5 1-3 0-1 3 0 2 +7 5
16 0-3 0-0 2-2 3 0 1 +7 2
26 1-3 0-1 1-2 6 11 2 +22 3
23 4-7 1-1 3-8 5 1 3 +14 12
23 13-18 8-10 1-1 4 1 3 +21 35
23 3-5 3-5 2-2 1 0 3 +14 11