Bảng xếp hạng

Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 82.9 80.9 2 6 58%
Chủ 6 4 2 82 76.8 5.2 9 67%
Khách 6 3 3 83.8 85 -1.2 5 50%
trận gần đây 10 6 4 84.4 81.1 3.3 60%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 84.1 85.8 -1.7 13 42%
Chủ 6 4 2 84.8 79.2 5.6 10 67%
Khách 6 1 5 83.3 92.5 -9.2 16 17%
trận gần đây 10 5 5 84.4 85.1 -0.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
DKV Joventut
80 - 83
Lleida
38
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Coruna
85 - 94
DKV Joventut
30
-
46
T
ULEB
DKV Joventut
92 - 89
Prokom
60
-
51
T
ACB
DKV Joventut
93 - 86
Tenerife
45
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
88 - 102
Ratiopharm Ulm
42
-
56
B
ACB
Granada
87 - 77
DKV Joventut
45
-
39
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
95 - 70
DKV Joventut
51
-
35
B
ACB
DKV Joventut
80 - 76
Real Madrid
40
-
45
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
89 - 78
DKV Joventut
51
-
38
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
87 - 74
Granada
46
-
35
T
ACB
Lleida
84 - 66
Bilbao
35
-
33
T
ACB
Tenerife
91 - 88
Lleida
50
-
46
B
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
B
ACB
Real Madrid
85 - 78
Lleida
51
-
25
B
ACB
Saski Baskonia
100 - 99
Lleida
47
-
48
B
ACB
Lleida
80 - 70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77 - 81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
B

47.8%
45.3%
34.3%
36.7%
56.6%
53%
73.4%
76.6%
29.3
28.7
17.5
18.3
4.6
8.4
9.5
14.2