Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 28 12 30 50 92
16 22 22 12 38 72
- Joventut Badalona - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

31/62(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/68(35.3%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
14
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Robertson K.
    Robertson K.
    29
    10/17
    2/3
  • Pauli O.
    Pauli O.
    14
    4/12
    4/5
Board
  • Tomic A.
    Tomic A.
    8
    7
    1
  • Pauli O.
    Pauli O.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Dotson D.
    Dotson D.
    5
    4
    24
  • Pauli O.
    Pauli O.
    4
    5
    27

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-10 1-3 5-6 4 5 3 +13 16
10 0-1 0-1 0-0 3 1 2 -4 0
28 4-7 3-6 4-4 7 1 3 +18 15
24 0-4 0-3 0-0 4 3 3 +13 0
22 5-8 0-0 4-7 8 0 1 -3 14
30 10-17 7-12 2-3 3 3 1 +27 29
17 3-3 0-0 2-4 2 0 3 +23 8
16 2-4 2-4 0-0 1 2 2 +7 6
15 2-3 0-1 0-0 5 0 2 +5 4
10 0-4 0-3 0-0 1 0 1 +1 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-6 0-1 2-2 3 1 2 -4 6
17 2-8 1-4 1-2 0 3 2 -8 6
27 4-12 2-5 4-5 6 4 2 -12 14
21 3-8 1-4 0-0 4 0 4 -10 7
12 3-5 0-0 0-0 1 1 0 -7 6
22 3-6 1-2 3-3 3 2 0 -17 10
20 2-8 1-4 0-2 2 1 1 -18 5
17 2-5 0-2 2-3 3 0 4 -12 6
16 2-5 1-3 3-3 3 1 1 -16 8
15 1-5 0-4 2-4 5 0 3 +1 4
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0