Bảng xếp hạng
Vechta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 14 | 80.3 | 81.9 | -1.6 | 11 | 52% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 82.5 | 81.1 | 1.4 | 12 | 60% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 78 | 82.8 | -4.8 | 9 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 75.6 | 80 | -4.4 | 40% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 12 | 80.2 | 80.6 | -0.4 | 5 | 57% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 79.6 | 79.9 | -0.3 | 10 | 64% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 80.9 | 81.4 | -0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.2 | 83.9 | 1.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
80
-
74
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
RASTA Vechta
109
-
87
Heidelberg
51
-
50
T
BBL
Heidelberg
76
-
113
RASTA Vechta
41
-
43
T
GPA
Heidelberg
60
-
71
RASTA Vechta
32
-
45
T
GPA
RASTA Vechta
81
-
62
Heidelberg
38
-
31
T
GPA
RASTA Vechta
72
-
67
Heidelberg
28
-
28
T
GPA
Heidelberg
46
-
75
RASTA Vechta
23
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
74
-
75
RASTA Vechta
31
-
42
T
BBL
RASTA Vechta
78
-
86
Oliver
38
-
43
B
BBL
RASTA Vechta
68
-
84
rostock
28
-
49
B
BBL
Berlin
83
-
58
RASTA Vechta
44
-
29
B
BBL
RASTA Vechta
64
-
70
Ludwigsburg
46
-
26
B
BBL
Hamburg
86
-
73
RASTA Vechta
48
-
26
B
BBL
RASTA Vechta
73
-
84
Ratiopharm Ulm
34
-
41
B
BBL
Gottingen
66
-
86
RASTA Vechta
31
-
60
T
BBL
Telekom
88
-
94
RASTA Vechta
47
-
45
T
BBL
RASTA Vechta
87
-
79
Gottingen
51
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
74
-
94
Lowen Braunschweig
40
-
49
B
BBL
Telekom
85
-
80
Heidelberg
47
-
43
B
BBL
Heidelberg
81
-
66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
BBL
Heidelberg
87
-
78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
T
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
B
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87
-
78
Heidelberg
48
-
38
B
BBL
Heidelberg
95
-
79
Oldenburg
46
-
36
T