Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 14 17 19 42 78
12 14 13 21 26 60
- Vechta - Heidelberg

Số liệu đội bóng

25/60(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/56(35.7%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/21(9.5%)
21/29(72.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/30(60.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
35
9
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
27
16
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Randolph B.
    Randolph B.
    30
    10/17
    6/6
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    18
    5/13
    7/11
Board
  • Randolph B.
    Randolph B.
    7
    6
    1
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    10
    3
    7
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    3
    1
    18
  • Ersek E.
    Ersek E.
    3
    1
    23

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-6 0-2 3-3 4 0 3 +13 9
18 5-11 0-4 4-4 1 3 1 +8 14
29 10-17 4-6 6-6 7 2 3 +17 30
19 0-3 0-1 0-2 4 0 1 +1 0
20 0-1 0-1 2-2 7 0 4 -3 2
27 2-11 0-4 4-5 2 1 3 +16 8
20 3-5 3-5 0-0 3 0 3 +17 9
19 2-3 0-0 2-7 6 2 1 +21 6
19 0-3 0-1 0-0 7 1 5 +4 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-6 0-5 1-2 2 2 4 -5 1
13 0-2 0-1 1-2 3 0 4 -17 1
28 0-3 0-2 2-4 4 1 3 -19 2
28 5-13 1-4 7-11 10 1 2 -12 18
16 2-2 0-0 0-0 2 0 2 -1 4
23 1-6 1-5 0-0 0 3 1 -8 3
20 7-10 0-1 2-6 4 2 4 -7 16
15 4-11 0-2 3-3 3 2 2 -9 11
13 1-2 0-0 0-0 0 0 2 -19 2
12 0-1 0-1 0-0 1 0 1 +5 0
4 0-0 0-0 2-2 2 0 1 -1 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +3 0