Bảng xếp hạng

Vechta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 82.9 83.1 -0.2 7 57%
Chủ 7 5 2 86.9 85 1.9 8 71%
Khách 7 3 4 79 81.1 -2.1 8 43%
trận gần đây 10 7 3 85.3 84 1.3 70%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 79.3 78.3 1 5 60%
Chủ 9 7 2 84.7 81.2 3.5 1 78%
Khách 6 2 4 71.2 73.8 -2.6 13 33%
trận gần đây 10 6 4 80.7 79.6 1.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 77
RASTA Vechta
44
-
34
B
BBL
RASTA Vechta
67 - 84
Chemcats Chemnitz
26
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
76 - 84
Chemcats Chemnitz
41
-
46
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 96
RASTA Vechta
35
-
42
T
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 77
RASTA Vechta
42
-
34
B
BBL
Chemcats Chemnitz
83 - 91
RASTA Vechta
45
-
55
T
BBL
RASTA Vechta
80 - 81
Chemcats Chemnitz
40
-
39
B
BBL
RASTA Vechta
82 - 69
Chemcats Chemnitz
37
-
28
T
BBL
Chemcats Chemnitz
89 - 77
RASTA Vechta
42
-
35
B
GPA
Chemcats Chemnitz
89 - 88
RASTA Vechta
43
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Vechta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
74 - 86
RASTA Vechta
33
-
40
T
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
SYNTAINICS MBC
43
-
38
T
BBL
rostock
87 - 83
RASTA Vechta
37
-
40
B
BBL
RASTA Vechta
98 - 91
Oldenburg
59
-
41
T
BC League
RASTA Vechta
64 - 74
Galatasaray Cafe Crown
27
-
36
B
BBL
RASTA Vechta
69 - 79
Hamburg
35
-
40
B
GBC
Bayern
103 - 67
RASTA Vechta
56
-
35
B
BC League
Prometheus
78 - 86
RASTA Vechta
34
-
36
T
BBL
Bayern
77 - 78
RASTA Vechta
35
-
45
T
BBL
RASTA Vechta
96 - 93
Berlin
51
-
50
T
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 60
Hamburg
31
-
23
T
BC League
Chemcats Chemnitz
84 - 87
Manisa Belediye
44
-
43
B
BC League
Manisa Belediye
87 - 86
Chemcats Chemnitz
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
skyliners
48
-
27
T
BBL
Chemcats Chemnitz
82 - 72
SYNTAINICS MBC
39
-
33
T
BBL
Bamberg
81 - 80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 123
Telekom
44
-
70
B
BC League
Lisboa e Benfica
79 - 68
Chemcats Chemnitz
45
-
31
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
B
BC League
Chemcats Chemnitz
61 - 77
Tortona
26
-
38
B

42.6%
44.4%
37.1%
32.4%
46.9%
52.4%
80.7%
74.6%
35.5
33.4
14.8
15.9
5.4
5.5
11.6
14.8