Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 24 25 40 89
15 15 18 18 30 66
- Vechta - Chemnitz

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/63(33.3%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/20(90.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
40
16
Kiến tạo
6
11
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Randolph B.
    Randolph B.
    19
    8/14
    2/3
  • Bailey V.
    Bailey V.
    15
    5/15
    3/3
Board
  • Randolph B.
    Randolph B.
    7
    7
    0
  • Garrett J.
    Garrett J.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Campbell T.
    Campbell T.
    3
    1
    19
  • Uguak A.
    Uguak A.
    2
    2
    33

Vechta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-9 2-4 2-5 1 2 3 0 12
19 5-9 3-4 2-2 2 3 2 0 15
29 8-14 1-2 2-3 7 2 0 0 19
21 4-11 0-0 2-3 7 3 1 0 10
21 1-7 0-0 0-0 7 1 4 0 2
23 1-6 0-2 2-2 1 3 3 0 4
19 5-6 2-3 0-0 0 0 3 0 12
18 0-0 0-0 0-0 1 2 1 0 0
17 5-5 0-0 5-5 4 0 3 0 15

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-15 2-6 3-3 3 0 2 0 15
22 1-3 0-1 4-5 4 1 3 0 6
33 2-13 1-6 6-6 0 2 4 0 11
29 1-5 1-3 2-2 8 0 4 0 5
16 3-7 0-2 0-0 7 1 1 0 6
21 3-8 2-4 0-0 2 0 3 0 8
16 3-5 0-1 2-2 8 0 0 0 8
15 1-3 0-0 1-2 1 0 5 0 3
11 2-4 0-0 0-0 3 2 1 0 4
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0