Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 2 29 80.8 95.2 -14.4 17 6%
Chủ 15 1 14 80.5 95.7 -15.2 17 7%
Khách 16 1 15 81.1 94.7 -13.6 17 6%
trận gần đây 10 1 9 82.6 95.7 -13.1 10%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 16 15 81.3 80.9 0.4 10 52%
Chủ 15 10 5 83.3 79.5 3.8 9 67%
Khách 16 6 10 79.4 82.2 -2.8 9 38%
trận gần đây 10 6 4 81.7 80.4 1.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
104 - 90
rostock
45
-
43
T
BBL
rostock
96 - 92
Gottingen
45
-
50
B
BBL
rostock
94 - 85
Gottingen
55
-
48
B
BBL
Gottingen
92 - 95
rostock
46
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
101 - 69
Gottingen
55
-
37
B
BBL
Bayern
94 - 86
Gottingen
48
-
36
B
BBL
Gottingen
93 - 96
Oldenburg
46
-
46
B
BBL
Bamberg
92 - 101
Gottingen
56
-
49
T
BBL
Gottingen
74 - 79
Ludwigsburg
41
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 77
Gottingen
49
-
45
B
BBL
Gottingen
75 - 92
Hamburg
41
-
47
B
BBL
Gottingen
80 - 97
Oliver
31
-
55
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
B
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
B
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
48 - 67
Lowen Braunschweig
27
-
30
B
BBL
Chemcats Chemnitz
108 - 102
rostock
47
-
46
B
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
T
BBL
skyliners
72 - 77
rostock
32
-
27
T
BBL
RASTA Vechta
68 - 84
rostock
28
-
49
T
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
T
BBL
rostock
85 - 67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
T
BBL
Bayern
91 - 66
rostock
56
-
27
B
BBL
rostock
84 - 76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T

42.2%
41.7%
32.3%
34.2%
49.5%
47.6%
73.5%
73.8%
32.3
35.9
15.2
13.3
5.5
6.7
14.5
12.6