Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 23 8 27 53 88
26 19 14 26 45 85
- Gottingen - Rostock

Số liệu đội bóng

31/70(44.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
13/34(38.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/29(48.3%)
42
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/13(23.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Welp C.
    Welp C.
    25
    8/12
    4/5
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    27
    10/18
    5/7
Board
  • Ohams C.
    Ohams C.
    8
    6
    2
  • Osborne M.
    Osborne M.
    16
    12
    4
Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    7
    5
    34
  • Lewis J.
    Lewis J.
    5
    1
    28

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-7 2-7 0-0 7 2 3 0 6
14 0-6 0-1 0-0 3 1 3 0 0
34 6-13 3-9 1-4 3 7 4 0 19
32 3-7 0-0 1-2 8 2 2 0 7
17 3-5 0-0 2-3 6 1 2 0 8
29 7-16 2-8 5-7 2 1 4 0 21
23 8-12 5-7 4-5 5 1 3 0 25
8 0-2 0-1 0-0 0 0 2 0 0
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 10-18 2-5 5-7 3 2 0 0 27
28 4-9 2-6 4-8 0 5 4 0 14
28 4-6 1-2 1-1 4 3 2 0 10
28 5-13 2-6 0-2 16 2 2 0 12
15 1-1 1-1 0-0 2 0 2 0 3
29 3-9 1-5 0-4 5 3 4 0 9
20 2-2 0-0 1-2 1 2 3 0 5
9 2-3 0-0 0-3 3 0 2 0 4
8 0-1 0-0 1-2 0 1 1 0 1