Bảng xếp hạng

Frankfurt
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 6 18 76.2 83.8 -7.6 16 25%
Chủ 11 3 8 76.1 81.8 -5.7 16 27%
Khách 13 3 10 76.2 85.4 -9.2 15 23%
trận gần đây 10 3 7 75.4 82.4 -7 30%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 12 13 89.1 88.3 0.8 11 48%
Chủ 12 10 2 94 83.2 10.8 3 83%
Khách 13 2 11 84.6 93.1 -8.5 16 15%
trận gần đây 10 5 5 94.2 92.9 1.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
102 - 92
skyliners
44
-
39
B
GBC
skyliners
85 - 79
Oldenburg
43
-
26
T
BBL
Oldenburg
87 - 79
skyliners
46
-
41
B
BBL
skyliners
70 - 77
Oldenburg
36
-
43
B
BBL
Oldenburg
69 - 88
skyliners
33
-
50
T
BBL
skyliners
103 - 110
Oldenburg
50
-
61
B
GBC
skyliners
75 - 67
Oldenburg
36
-
44
T
BBL
skyliners
59 - 82
Oldenburg
26
-
45
B
BBL
Oldenburg
86 - 69
skyliners
55
-
38
B
BBL
Oldenburg
85 - 81
skyliners
32
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Frankfurt
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
B
BBL
skyliners
65 - 70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115 - 88
skyliners
61
-
40
B
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
T
BBL
Bamberg
92 - 85
skyliners
42
-
48
B
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
B
GBC
skyliners
63 - 76
Bamberg
31
-
35
B
BBL
Bayern
70 - 56
skyliners
42
-
35
B
BBL
skyliners
95 - 94
Gottingen
40
-
34
T
BBL
Telekom
70 - 77
skyliners
41
-
43
T
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T
BBL
Oldenburg
97 - 92
Berlin
40
-
40
T
BBL
rostock
122 - 118
Oldenburg
52
-
47
B

43.9%
48%
36.7%
37.1%
48.8%
55.8%
76.4%
76.3%
31.8
33.3
15.1
22.1
6.5
6.3
15.8
16.3