Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 30 17 16 50 83
15 19 21 17 34 72
- Frankfurt - Oldenburg

Số liệu đội bóng

30/59(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
40
22
Kiến tạo
16
8
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
20
18
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zeeb G.
    Zeeb G.
    16
    5/10
    2/3
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    21
    7/17
    3/3
Board
  • Tubutis E.
    Tubutis E.
    7
    4
    3
  • Pjanic A.
    Pjanic A.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Theodore J.
    Theodore J.
    5
    3
    28
  • Crandall G.
    Crandall G.
    8
    4
    26

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-9 1-3 0-0 4 2 2 0 5
28 5-7 2-2 0-0 5 5 2 0 12
10 3-6 0-2 1-1 3 0 4 0 7
9 0-0 0-0 2-4 1 0 5 0 2
22 1-6 1-5 0-0 4 2 0 0 3
27 5-5 0-0 3-4 7 5 3 0 13
24 5-10 1-5 3-5 1 3 2 0 14
23 5-10 4-8 2-3 3 4 4 0 16
23 4-6 1-3 2-2 2 1 0 0 11

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-17 4-8 3-3 2 2 3 0 21
23 1-7 0-4 0-0 1 1 1 0 2
25 2-7 0-2 2-2 6 2 5 0 6
24 0-8 0-5 4-4 3 2 1 0 4
24 5-9 0-0 2-2 6 0 2 0 12
26 5-8 1-2 0-0 3 8 2 0 11
23 6-13 0-1 2-4 6 0 3 0 14
15 0-1 0-0 2-2 5 1 2 0 2