Bảng xếp hạng
Hamburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 15 | 81.5 | 83.3 | -1.8 | 11 | 50% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 83.6 | 81.6 | 2 | 10 | 71% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 79.6 | 84.8 | -5.2 | 12 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 84.7 | 87.3 | -2.6 | 60% |
Chemnitz
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 13 | 82 | 84.4 | -2.4 | 5 | 57% |
Chủ | 16 | 11 | 5 | 86.3 | 86.8 | -0.5 | 5 | 69% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 77.1 | 81.8 | -4.7 | 6 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 89.4 | 93.6 | -4.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
69
-
60
Hamburg
31
-
23
B
BBL
Hamburg
79
-
85
Chemcats Chemnitz
39
-
44
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96
-
87
Hamburg
45
-
40
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87
-
80
Hamburg
42
-
50
B
BBL
Hamburg
81
-
104
Chemcats Chemnitz
44
-
54
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85
-
89
Hamburg
44
-
47
T
BBL
Hamburg
82
-
90
Chemcats Chemnitz
41
-
38
B
BBL
Chemcats Chemnitz
98
-
97
Hamburg
48
-
45
B
BBL
Hamburg
75
-
95
Chemcats Chemnitz
33
-
45
B
GPA
Chemcats Chemnitz
72
-
78
Hamburg
27
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
102
-
81
Hamburg
57
-
37
B
BBL
Hamburg
93
-
114
Bamberg
49
-
59
B
BBL
Ludwigsburg
89
-
78
Hamburg
54
-
44
B
BBL
Hamburg
74
-
70
Bayern
30
-
32
T
BBL
Gottingen
75
-
92
Hamburg
41
-
47
T
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
T
BBL
Telekom
93
-
96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86
-
73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99
-
81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
108
-
102
rostock
47
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
104
-
100
Ludwigsburg
32
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81
-
103
Berlin
27
-
62
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97
-
95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
B
BBL
Heidelberg
81
-
66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99
-
98
Bamberg
50
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117
-
87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
B
BBL
skyliners
65
-
70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
T
BBL
Oliver
83
-
90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90
-
94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T