Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 21 22 16 50 88
12 23 24 34 35 93
- Hamburg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

34/68(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/63(52.4%)
6/30(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/33(27.3%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/25(72.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
34
19
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
2/14(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/14(78.6%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    17
    5/10
    5/5
  • Bailey V.
    Bailey V.
    23
    8/17
    5/6
Board
  • Barnett J.
    Barnett J.
    9
    6
    3
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Ivey B.
    Ivey B.
    6
    2
    23
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    12
    4
    32

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-13 1-5 6-7 3 3 3 0 15
23 5-10 2-6 5-5 2 6 5 0 17
31 0-9 0-5 0-0 9 4 1 0 0
26 5-9 1-4 2-2 5 1 3 0 13
28 5-6 0-0 1-2 9 2 0 0 11
21 6-12 1-5 0-1 2 3 5 0 13
13 1-2 1-2 0-0 1 0 0 0 3
11 4-5 0-0 0-3 2 0 2 0 8
11 2-5 0-3 0-0 0 0 1 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-17 2-9 5-6 2 2 0 0 23
32 4-6 2-4 7-8 5 12 2 0 17
31 5-10 1-4 0-2 7 3 4 0 11
24 3-5 3-5 0-0 5 0 4 0 9
18 4-12 1-5 2-3 3 1 4 0 11
18 6-7 0-1 3-4 3 0 1 0 15
13 3-6 0-3 0-0 3 1 4 0 6
12 0-1 0-0 1-2 2 1 2 0 1
8 0-2 0-2 0-0 1 1 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0