Bảng xếp hạng
Wurzburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 12 | 83.3 | 79.7 | 3.6 | 4 | 60% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 82.1 | 79.1 | 3 | 11 | 60% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 84.6 | 80.4 | 4.2 | 1 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.3 | 80.5 | 4.8 | 70% |
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 14 | 79.4 | 80.9 | -1.5 | 7 | 53% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 79.3 | 80.5 | -1.2 | 12 | 60% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 79.5 | 81.2 | -1.7 | 5 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.3 | 84.1 | -2.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
67
-
72
Oliver
27
-
31
T
BBL
Oliver
98
-
84
Heidelberg
44
-
35
T
BBL
Heidelberg
54
-
87
Oliver
23
-
41
T
BBL
Oliver
90
-
71
Heidelberg
47
-
40
T
BBL
Heidelberg
93
-
82
Oliver
43
-
43
B
BBL
Oliver
97
-
77
Heidelberg
52
-
39
T
BBL
Heidelberg
76
-
71
Oliver
43
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
70
-
85
Oliver
32
-
40
T
BBL
Oliver
83
-
75
Telekom
44
-
50
T
BBL
Oliver
70
-
69
Berlin
39
-
35
T
BBL
RASTA Vechta
78
-
86
Oliver
38
-
43
T
BBL
Oliver
89
-
72
Ratiopharm Ulm
44
-
31
T
BBL
Gottingen
80
-
97
Oliver
31
-
55
T
BBL
Oliver
75
-
81
Bayern
29
-
51
B
BC League
Tortona
80
-
74
Oliver
40
-
32
B
BBL
Berlin
80
-
84
Oliver
42
-
44
T
BC League
Oliver
115
-
119
Prometheus
44
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
74
-
90
Ratiopharm Ulm
37
-
38
B
BBL
RASTA Vechta
78
-
60
Heidelberg
42
-
26
B
BBL
Heidelberg
74
-
94
Lowen Braunschweig
40
-
49
B
BBL
Telekom
85
-
80
Heidelberg
47
-
43
B
BBL
Heidelberg
81
-
66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
BBL
Heidelberg
87
-
78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
T
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
B
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
T