Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 25 25 20 40 85
29 18 34 21 47 102
- Wurzburg - Heidelberg

Số liệu đội bóng

24/63(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/68(61.8%)
11/37(29.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
26/33(78.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
39
11
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
24
7
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/21(66.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    25
    7/16
    7/11
  • Horne D.
    Horne D.
    28
    11/21
    1/1
Board
  • Seljaas Z.
    Seljaas Z.
    7
    5
    2
  • Weathers M.
    Weathers M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Jackson J.
    Jackson J.
    4
    3
    29
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    3
    32

Wurzburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-16 4-10 7-11 3 4 2 0 25
27 4-9 2-6 2-2 0 2 2 0 12
31 3-11 2-6 6-8 7 4 2 0 14
12 1-3 1-3 0-0 3 0 1 0 3
16 0-1 0-0 2-2 1 0 3 0 2
28 4-11 1-5 3-4 3 1 2 0 12
21 3-5 0-1 0-0 5 0 4 0 6
14 2-3 1-2 4-4 1 0 0 0 9
10 0-2 0-2 0-0 1 0 1 0 0
7 0-2 0-2 2-2 1 0 0 0 2

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 11-21 5-12 1-1 4 4 2 0 28
14 1-2 0-1 0-0 4 2 2 0 2
32 7-12 1-4 1-2 4 7 4 0 16
12 1-2 1-1 0-0 5 0 2 0 3
20 4-6 2-3 0-0 5 1 4 0 10
26 6-10 0-2 1-2 5 1 2 0 13
22 6-8 0-2 3-3 7 1 3 0 15
20 5-5 2-2 0-0 3 1 3 0 12
17 1-2 1-2 0-0 1 3 1 0 3