Bảng xếp hạng

Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 17 12 84.8 82.5 2.3 4 59%
Chủ 14 10 4 85.9 80.5 5.4 6 71%
Khách 15 7 8 83.7 84.4 -0.7 4 47%
trận gần đây 10 4 6 86.8 90 -3.2 40%
Frankfurt
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 75.7 82.6 -6.9 16 27%
Chủ 16 5 11 75.8 79.9 -4.1 16 31%
Khách 14 3 11 75.6 85.6 -10 16 21%
trận gần đây 10 3 7 74.5 80.7 -6.2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
91 - 92
Lowen Braunschweig
48
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
86 - 71
skyliners
51
-
32
T
BBL
skyliners
59 - 61
Lowen Braunschweig
22
-
30
T
BBL
Lowen Braunschweig
67 - 72
skyliners
32
-
34
B
GBC
Lowen Braunschweig
86 - 65
skyliners
40
-
30
T
BBL
skyliners
76 - 89
Lowen Braunschweig
38
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 68
skyliners
48
-
37
T
BBL
skyliners
103 - 98
Lowen Braunschweig
47
-
45
B
BBL
skyliners
81 - 82
Lowen Braunschweig
37
-
27
T
BBL
Lowen Braunschweig
95 - 77
skyliners
47
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
85 - 81
Lowen Braunschweig
40
-
47
B
BBL
Heidelberg
74 - 94
Lowen Braunschweig
40
-
49
T
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 77
Gottingen
49
-
45
T
BBL
Bayern
94 - 72
Lowen Braunschweig
49
-
37
B
BBL
Lowen Braunschweig
114 - 88
Bamberg
62
-
42
T
BBL
SYNTAINICS MBC
82 - 77
Lowen Braunschweig
41
-
40
B
BBL
Lowen Braunschweig
73 - 108
Berlin
41
-
58
B
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
B
BBL
Ratiopharm Ulm
111 - 75
Lowen Braunschweig
45
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
T
Frankfurt
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
70 - 85
Oliver
32
-
40
B
BBL
skyliners
74 - 75
RASTA Vechta
31
-
42
B
BBL
Berlin
89 - 68
skyliners
40
-
29
B
BBL
skyliners
72 - 77
rostock
32
-
27
B
BBL
skyliners
76 - 70
Telekom
45
-
30
T
BBL
skyliners
83 - 72
Oldenburg
50
-
34
T
BBL
SYNTAINICS MBC
85 - 72
skyliners
46
-
40
B
BBL
skyliners
65 - 70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115 - 88
skyliners
61
-
40
B
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
T

44.8%
44.5%
28.5%
35.8%
55.2%
51.3%
72.2%
72.8%
33.4
31.1
18.9
15.8
8.1
5.2
12.2
15.1