Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 25 22 17 40 79
22 23 18 9 45 72
- Basketball Braunschweig - Frankfurt

Số liệu đội bóng

26/56(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/64(37.5%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
41
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
25
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
5
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zylka F.
    Zylka F.
    14
    5/7
    2/2
  • Theodore J.
    Theodore J.
    13
    5/11
    2/2
Board
  • Fru S.
    Fru S.
    9
    4
    5
  • Muenkat D.
    Muenkat D.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Velicka A.
    Velicka A.
    8
    3
    25
  • Theodore J.
    Theodore J.
    4
    3
    29

Basketball Braunschweig

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 0-1 2-4 2 5 2 +1 8
21 4-7 1-3 2-2 4 1 1 -4 11
28 5-8 0-0 2-4 9 0 3 +4 12
16 0-2 0-1 2-4 2 1 1 -3 2
24 1-5 1-4 2-2 8 0 2 -1 5
25 3-10 1-7 5-6 3 8 4 +14 12
22 3-6 2-5 1-2 6 0 0 +12 9
21 5-7 2-3 2-2 2 1 3 +11 14
5 1-1 0-0 2-2 1 0 1 -1 4
4 1-2 0-0 0-2 1 0 1 +2 2

Frankfurt

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 1-4 2-2 1 4 4 -3 13
22 0-7 0-2 2-2 4 4 1 +7 2
29 4-9 3-5 0-0 6 1 3 -7 11
27 3-7 3-6 2-2 3 1 3 0 11
21 3-7 1-1 0-0 6 2 5 +3 7
24 3-12 0-4 3-6 3 0 2 -14 9
14 3-5 2-2 2-2 3 1 1 -10 10
14 2-4 0-1 2-2 4 2 4 -9 6
13 1-2 1-2 0-0 0 3 1 -2 3
4 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0