Bảng xếp hạng

Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 13 13 85.8 81.3 4.5 11 50%
Chủ 12 8 4 84.2 76 8.2 11 67%
Khách 14 5 9 87.2 85.9 1.3 11 36%
trận gần đây 10 6 4 86.8 79.3 7.5 60%
Bonn
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 12 14 84 83.2 0.8 12 46%
Chủ 14 7 7 82.3 82 0.3 14 50%
Khách 12 5 7 85.9 84.5 1.4 12 42%
trận gần đây 10 4 6 83 82.5 0.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
91 - 87
Berlin
46
-
44
B
BBL
Telekom
86 - 93
Berlin
41
-
40
T
BBL
Berlin
83 - 70
Telekom
44
-
40
T
BBL
Berlin
94 - 68
Telekom
41
-
31
T
BBL
Berlin
90 - 69
Telekom
50
-
31
T
BBL
Telekom
87 - 95
Berlin
44
-
44
T
BBL
Telekom
84 - 77
Berlin
46
-
38
B
BBL
Berlin
81 - 76
Telekom
48
-
44
T
GBC
Berlin
98 - 95
Telekom
45
-
49
T
BBL
Telekom
77 - 89
Berlin
43
-
51
T

Tỷ số quá khứ   

Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
63 - 79
Berlin
24
-
48
T
EURO
Paris
72 - 63
Berlin
46
-
31
B
BBL
Berlin
83 - 58
RASTA Vechta
44
-
29
T
EURO
Berlin
92 - 100
Olympiacos
46
-
61
B
BBL
Heidelberg
90 - 86
Berlin
47
-
44
B
EURO
Berlin
64 - 108
Bologna
33
-
62
B
EURO
Partizan
85 - 71
Berlin
40
-
34
B
BBL
Berlin
80 - 84
Oliver
42
-
44
B
EURO
NAO
91 - 81
Berlin
46
-
35
B
BBL
Lowen Braunschweig
73 - 108
Berlin
41
-
58
T
Bonn
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
76 - 70
Telekom
45
-
30
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
T
BBL
Telekom
93 - 96
Hamburg
45
-
47
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
T
BBL
Telekom
88 - 94
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
Telekom
83 - 72
rostock
43
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
BBL
Ratiopharm Ulm
84 - 75
Telekom
41
-
39
B

45.4%
42.1%
35.1%
31.6%
53.5%
52.1%
71.3%
77.3%
32.4
34.8
20
15.8
6.5
6.5
15.3
13.9