Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 20 23 27 52 102
18 23 24 23 41 88
- Alba Berlin - Bonn

Số liệu đội bóng

38/64(59.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/35(31.4%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
38
Tranh bóng bật bảng
36
25
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/24(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thomas M.
    Thomas M.
    34
    12/16
    1/1
  • McGhee D.
    McGhee D.
    30
    10/20
    3/3
Board
  • Kessens M.
    Kessens M.
    8
    6
    2
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • McDowell-White W.
    McDowell-White W.
    7
    2
    19
  • Lomazs R.
    Lomazs R.
    4
    1
    26

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-7 0-3 3-4 3 4 2 0 5
14 1-3 1-2 0-0 0 1 3 0 3
28 3-5 2-3 2-2 5 1 2 0 10
20 5-6 2-3 1-1 6 1 0 0 13
9 1-5 0-0 0-0 1 1 2 0 2
25 12-16 9-11 1-1 1 3 3 0 34
24 5-7 0-2 2-2 5 1 2 0 12
19 2-4 0-1 0-0 0 7 2 0 4
19 8-9 0-0 0-2 8 2 4 0 16
10 0-0 0-0 3-4 3 4 1 0 3
7 0-2 0-1 0-0 0 0 3 0 0

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 1-3 2-2 1 3 3 0 9
15 2-4 1-2 0-0 4 3 3 0 5
16 0-2 0-2 1-2 2 0 2 0 1
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
26 7-12 0-0 1-3 10 2 3 0 15
30 2-9 0-5 4-4 4 0 1 0 8
28 10-20 7-13 3-3 6 3 3 0 30
26 1-9 1-5 8-8 1 4 3 0 11
20 2-7 1-5 2-2 4 0 1 0 7
8 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0