Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 16 13 81.1 83.8 -2.7 5 55%
Chủ 15 10 5 84.9 85.7 -0.8 7 67%
Khách 14 6 8 77.1 81.8 -4.7 7 43%
trận gần đây 10 5 5 85.8 92.8 -7 50%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 16 13 81.7 80.4 1.3 6 55%
Chủ 14 10 4 85.8 80.4 5.4 8 71%
Khách 15 6 9 77.9 80.5 -2.6 8 40%
trận gần đây 10 6 4 81.6 79 2.6 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
T
BBL
rostock
90 - 94
Chemcats Chemnitz
44
-
49
T
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 75
rostock
42
-
34
T
FC
Chemcats Chemnitz
94 - 85
rostock
0
-
0
T
BBL
Chemcats Chemnitz
69 - 71
rostock
35
-
35
B
BBL
rostock
81 - 96
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
GPA
Chemcats Chemnitz
109 - 82
rostock
59
-
34
T
GPA
rostock
91 - 101
Chemcats Chemnitz
43
-
49
T
GPA
Chemcats Chemnitz
66 - 88
rostock
37
-
35
B
GPA
rostock
76 - 87
Chemcats Chemnitz
29
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
104 - 100
Ludwigsburg
32
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 103
Berlin
27
-
62
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
B
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117 - 87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
B
BBL
skyliners
65 - 70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
T
BBL
Oliver
83 - 90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
B
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
T
BBL
skyliners
72 - 77
rostock
32
-
27
T
BBL
RASTA Vechta
68 - 84
rostock
28
-
49
T
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
T
BBL
rostock
85 - 67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
T
BBL
Bayern
91 - 66
rostock
56
-
27
B
BBL
rostock
84 - 76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83 - 72
rostock
43
-
33
B

44.7%
42.8%
35.7%
34.5%
53.2%
49.2%
72.3%
76.9%
30.8
33.4
18.3
14.6
6.8
7
13.9
12.7