Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
18 29 23 24 14 47 108
21 25 16 32 8 46 102
- Chemnitz - Rostock

Số liệu đội bóng

37/73(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/85(44.7%)
13/28(46.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/38(36.8%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
35
Tranh bóng bật bảng
50
25
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
28
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/27(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/34(38.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/14(21.4%)
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
14
Tranh bóng bật bảng
21
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
12
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Garrett J.
    Garrett J.
    22
    8/11
    2/4
  • Osborne M.
    Osborne M.
    26
    10/18
    4/6
Board
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    6
    5
    1
  • Osborne M.
    Osborne M.
    15
    7
    8
Kiến tạo
  • Gilyard J.
    Gilyard J.
    11
    4
    34
  • Lewis J.
    Lewis J.
    3
    1
    22

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 5-14 0-3 0-0 5 1 3 0 11
34 6-10 3-6 2-2 3 11 5 0 17
35 6-14 1-4 3-4 6 6 4 0 16
33 8-11 4-6 2-4 5 1 4 0 22
18 3-7 0-1 4-7 3 2 5 0 10
32 5-8 4-6 6-8 4 3 3 0 20
15 2-5 1-2 0-0 0 1 2 0 5
9 1-2 0-0 3-4 2 0 0 0 5
5 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-21 1-6 1-4 4 2 4 0 16
22 4-8 4-8 2-2 4 3 5 0 14
38 10-18 2-8 4-6 15 3 3 0 26
35 8-21 5-10 4-4 6 0 5 0 25
18 1-2 0-0 0-0 7 2 4 0 2
28 2-4 0-2 0-0 3 0 4 0 4
25 3-5 1-3 1-2 6 0 2 0 8
16 3-6 1-1 0-2 0 2 0 0 7
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0