Bảng xếp hạng
Heidelberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 16 | 13 | 79.6 | 80.6 | -1 | 6 | 55% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 79.6 | 79.9 | -0.3 | 12 | 64% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 79.5 | 81.2 | -1.7 | 4 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.7 | 83.8 | -2.1 | 50% |
Ulm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 9 | 88.7 | 80.9 | 7.8 | 2 | 69% |
Chủ | 15 | 14 | 1 | 94.7 | 77.6 | 17.1 | 1 | 93% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 82.1 | 84.4 | -2.3 | 5 | 43% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 95.7 | 84.3 | 11.4 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
67
-
69
Heidelberg
48
-
33
T
BBL
Heidelberg
57
-
73
Ratiopharm Ulm
31
-
42
B
BBL
Ratiopharm Ulm
98
-
89
Heidelberg
54
-
49
B
BBL
Ratiopharm Ulm
92
-
84
Heidelberg
44
-
45
B
BBL
Heidelberg
96
-
106
Ratiopharm Ulm
35
-
49
B
BBL
Ratiopharm Ulm
90
-
74
Heidelberg
41
-
40
B
BBL
Heidelberg
79
-
84
Ratiopharm Ulm
46
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
RASTA Vechta
78
-
60
Heidelberg
42
-
26
B
BBL
Heidelberg
74
-
94
Lowen Braunschweig
40
-
49
B
BBL
Telekom
85
-
80
Heidelberg
47
-
43
B
BBL
Heidelberg
81
-
66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
BBL
Heidelberg
87
-
78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
T
BBL
Hamburg
88
-
81
Heidelberg
41
-
44
B
BBL
Heidelberg
90
-
86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93
-
86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87
-
78
Heidelberg
48
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ratiopharm Ulm
119
-
92
Oldenburg
50
-
41
T
BBL
Oliver
89
-
72
Ratiopharm Ulm
44
-
31
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109
-
94
Bayern
57
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117
-
87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
T
BBL
rostock
85
-
67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115
-
88
skyliners
61
-
40
T
BBL
Bayern
70
-
62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
B
BBL
RASTA Vechta
73
-
84
Ratiopharm Ulm
34
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
101
-
90
Berlin
37
-
49
T
BBL
Ratiopharm Ulm
111
-
75
Lowen Braunschweig
45
-
35
T