Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 19 18 37 74
17 21 27 25 38 90
- Heidelberg - Ulm

Số liệu đội bóng

25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/60(51.7%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/31(71.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
40
13
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
4
27
Phạm lỗi
23
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    20
    6/12
    3/4
  • Saraf B.
    Saraf B.
    17
    6/11
    4/6
Board
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    7
    5
    2
  • Marcio
    Marcio
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Weathers M.
    Weathers M.
    6
    3
    27
  • Saraf B.
    Saraf B.
    4
    3
    22

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-8 0-5 0-0 1 0 3 0 4
7 0-2 0-1 0-0 0 0 3 0 0
30 6-12 5-8 3-4 7 2 3 0 20
16 1-3 0-1 0-0 5 1 2 0 2
30 5-10 1-5 2-3 7 1 3 0 13
27 5-12 2-3 2-2 4 6 3 0 14
21 5-12 2-6 2-3 5 1 4 0 14
15 0-1 0-1 0-0 0 1 1 0 0
13 1-7 0-2 5-6 3 0 3 0 7
8 0-1 0-0 0-0 1 1 2 0 0

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-5 1-3 0-0 1 1 2 0 5
22 6-11 1-4 4-6 3 4 1 0 17
19 5-8 1-2 2-2 8 1 5 0 13
15 0-2 0-1 0-0 1 0 3 0 0
23 4-10 0-3 4-7 9 0 3 0 12
19 3-5 2-2 3-4 1 3 0 0 11
18 2-5 0-2 4-4 2 0 4 0 8
17 4-6 1-2 0-1 6 4 2 0 9
13 0-4 0-3 2-2 0 0 0 0 2
13 4-4 0-0 3-5 3 2 1 0 11
6 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0