Bảng xếp hạng

Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 11 18 84.3 86.7 -2.4 15 38%
Chủ 15 7 8 85.9 86.6 -0.7 15 47%
Khách 14 4 10 82.5 86.7 -4.2 14 29%
trận gần đây 10 3 7 87.1 92.4 -5.3 30%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 14 15 76.1 74.6 1.5 12 48%
Chủ 15 9 6 77.6 72.2 5.4 13 60%
Khách 14 5 9 74.5 77.2 -2.7 12 36%
trận gần đây 10 4 6 76.6 78.7 -2.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
92 - 73
Bamberg
49
-
38
B
BBL
Ludwigsburg
87 - 92
Bamberg
41
-
43
T
BBL
Bamberg
90 - 102
Ludwigsburg
49
-
52
B
BBL
Bamberg
81 - 73
Ludwigsburg
36
-
51
T
BBL
Ludwigsburg
92 - 78
Bamberg
53
-
40
B
BBL
Ludwigsburg
95 - 76
Bamberg
49
-
40
B
BBL
Bamberg
81 - 88
Ludwigsburg
44
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
95 - 73
Bamberg
50
-
37
B
BBL
Bamberg
87 - 84
Ludwigsburg
49
-
46
T
BBL
Bamberg
96 - 60
Ludwigsburg
60
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
93 - 114
Bamberg
49
-
59
T
BBL
Bamberg
92 - 101
Gottingen
56
-
49
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
114 - 88
Bamberg
62
-
42
B
BBL
Bamberg
90 - 93
Heidelberg
36
-
47
B
ENBL
Bamberg
91 - 72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69 - 68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92 - 85
skyliners
42
-
48
T
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
104 - 100
Ludwigsburg
32
-
46
B
BBL
Ludwigsburg
89 - 78
Hamburg
54
-
44
T
BBL
Gottingen
74 - 79
Ludwigsburg
41
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
63 - 79
Berlin
24
-
48
B
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
B
BBL
RASTA Vechta
64 - 70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72 - 83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88 - 75
Ludwigsburg
46
-
45
B

45.6%
37%
34.5%
25%
52.3%
47.8%
71.8%
62.9%
31.6
35.9
18.8
15.2
6.5
9.1
10.1
9.9