Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 17 22 20 31 73
18 17 23 17 35 75
- Bamberg - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

24/63(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/77(36.4%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
17/19(89.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/26(42.3%)
51
Tranh bóng bật bảng
45
20
Kiến tạo
19
2
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    15
    4/9
    5/5
  • Scott J.
    Scott J.
    21
    8/15
    1/4
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    13
    11
    2
  • Scott J.
    Scott J.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    8
    5
    27
  • Simon J.
    Simon J.
    10
    1
    33

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-9 0-1 4-4 6 8 2 0 10
10 1-1 1-1 0-0 0 0 3 0 3
24 4-12 3-9 2-2 6 3 0 0 13
24 2-9 0-2 3-4 1 1 5 0 7
26 1-4 0-0 1-2 13 2 5 0 3
27 4-9 2-3 5-5 5 2 1 0 15
25 5-11 0-2 2-2 8 1 3 0 12
12 1-5 0-1 0-0 0 2 2 0 2
10 1-1 1-1 0-0 2 0 2 0 3
5 1-1 1-1 0-0 2 0 0 0 3
4 1-1 0-0 0-0 3 1 1 0 2

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-15 0-1 1-3 6 5 1 0 7
33 5-15 2-7 2-5 8 2 4 0 14
33 8-15 4-9 1-4 10 1 3 0 21
33 4-11 0-3 4-6 3 10 2 0 12
18 2-4 0-0 1-4 4 0 3 0 5
22 3-9 0-3 1-2 9 1 2 0 7
19 3-5 2-4 1-2 1 0 2 0 9
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-2 0-0 0-0 0 0 2 0 0