Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 2 26 80.6 95 -14.4 17 7%
Chủ 14 1 13 79.6 95.6 -16 17 7%
Khách 14 1 13 81.6 94.3 -12.7 17 7%
trận gần đây 10 1 9 81.3 93.3 -12 10%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 13 16 88.5 89.1 -0.6 14 45%
Chủ 14 11 3 93.1 83.6 9.5 4 79%
Khách 15 2 13 84.3 94.1 -9.8 16 13%
trận gần đây 10 4 6 86.9 88.5 -1.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
B
BBL
Gottingen
87 - 83
Oldenburg
38
-
42
T
BBL
Oldenburg
106 - 85
Gottingen
65
-
44
B
BBL
Gottingen
106 - 97
Oldenburg
42
-
48
T
BBL
Oldenburg
93 - 75
Gottingen
38
-
38
B
BBL
Oldenburg
86 - 85
Gottingen
42
-
42
B
BBL
Gottingen
95 - 85
Oldenburg
45
-
38
T
BBL
Oldenburg
98 - 77
Gottingen
54
-
43
B
BBL
Gottingen
73 - 89
Oldenburg
31
-
42
B
BBL
Oldenburg
80 - 62
Gottingen
44
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
92 - 101
Gottingen
56
-
49
T
BBL
Gottingen
74 - 79
Ludwigsburg
41
-
41
B
BBL
Lowen Braunschweig
101 - 77
Gottingen
49
-
45
B
BBL
Gottingen
75 - 92
Hamburg
41
-
47
B
BBL
Gottingen
80 - 97
Oliver
31
-
55
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
B
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
B
BBL
Gottingen
66 - 86
RASTA Vechta
31
-
60
B
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
B
BBL
RASTA Vechta
87 - 79
Gottingen
51
-
34
B
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
92 - 79
rostock
45
-
38
T
BBL
Ratiopharm Ulm
119 - 92
Oldenburg
50
-
41
B
BBL
Oldenburg
83 - 94
Bayern
42
-
54
B
BBL
skyliners
83 - 72
Oldenburg
50
-
34
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B

42.3%
46.4%
30.2%
34.9%
51.1%
54.3%
68.4%
78%
33
33.3
15.8
19.4
6
6
14
18.1