Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 17 24 23 46 93
13 33 18 32 46 96
- Gottingen - Oldenburg

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/70(55.7%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/15(6.7%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
33
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
28
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
3
10
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/19(73.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    19
    6/8
    3/3
  • Schoormann L.
    Schoormann L.
    20
    8/14
    4/4
Board
  • Ohams C.
    Ohams C.
    12
    7
    5
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    10
    4
    6
Kiến tạo
  • Kostja M.
    Kostja M.
    5
    4
    21
  • Crandall G.
    Crandall G.
    9
    2
    34

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 6-8 4-5 3-3 4 5 5 0 19
13 0-4 0-2 0-0 2 1 4 0 0
33 0-3 0-3 1-2 2 1 2 0 1
31 7-10 0-0 1-3 12 2 5 0 15
18 1-4 0-0 6-7 2 0 1 0 8
27 5-16 4-7 5-6 2 5 4 0 19
24 6-10 4-7 1-2 5 0 1 0 17
17 0-3 0-2 4-4 1 1 4 0 4
9 5-7 0-0 0-0 1 0 1 0 10
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-13 0-3 6-7 5 9 5 0 18
24 3-12 0-5 0-0 2 4 2 0 6
34 8-14 0-1 4-4 3 1 3 0 20
23 6-8 0-2 1-2 5 2 4 0 13
21 9-12 0-0 0-0 10 1 4 0 18
27 3-4 0-1 2-3 4 3 2 0 8
13 3-4 1-1 1-2 2 0 1 0 8
7 0-1 0-1 2-2 0 0 0 0 2
4 1-1 0-0 0-0 0 0 3 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-1 0-1 1-2 1 1 1 0 1