Bảng xếp hạng

Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 15 13 80.3 83.2 -2.9 8 54%
Chủ 14 9 5 83.5 84.7 -1.2 12 64%
Khách 14 6 8 77.1 81.8 -4.7 9 43%
trận gần đây 10 5 5 82.6 89.3 -6.7 50%
Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 14 14 75.2 73.6 1.6 12 50%
Chủ 15 9 6 77.6 72.2 5.4 13 60%
Khách 13 5 8 72.5 75.2 -2.7 12 38%
trận gần đây 10 4 6 73.9 76.9 -3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
B
BBL
Ludwigsburg
96 - 93
Chemcats Chemnitz
51
-
44
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 66
Ludwigsburg
38
-
30
T
BBL
Ludwigsburg
86 - 79
Chemcats Chemnitz
39
-
43
B
BBL
Chemcats Chemnitz
89 - 80
Ludwigsburg
49
-
37
T
BBL
Chemcats Chemnitz
74 - 56
Ludwigsburg
35
-
27
T
BBL
Ludwigsburg
74 - 76
Chemcats Chemnitz
40
-
40
T
BBL
Ludwigsburg
96 - 60
Chemcats Chemnitz
61
-
36
B
BBL
Chemcats Chemnitz
91 - 114
Ludwigsburg
41
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 103
Berlin
27
-
62
B
BBL
SYNTAINICS MBC
97 - 95
Chemcats Chemnitz
49
-
52
B
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117 - 87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
B
BBL
skyliners
65 - 70
Chemcats Chemnitz
35
-
35
T
BBL
Oliver
83 - 90
Chemcats Chemnitz
36
-
40
T
BBL
Gottingen
90 - 94
Chemcats Chemnitz
49
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 94
Bayern
42
-
42
B
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
T
Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
89 - 78
Hamburg
54
-
44
T
BBL
Gottingen
74 - 79
Ludwigsburg
41
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
63 - 79
Berlin
24
-
48
B
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
B
BBL
RASTA Vechta
64 - 70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72 - 83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88 - 75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
B

44.1%
37.1%
34.8%
25.3%
52.7%
47.8%
69.3%
63.3%
31.4
34
17.9
14.8
6.7
9.5
13.6
10.5