Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
19 13 26 32 14 32 104
21 25 25 19 10 46 100
- Chemnitz - Ludwigsburg

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/82(37.8%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
28/34(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
30/46(65.2%)
46
Tranh bóng bật bảng
52
20
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
4
33
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/10(20.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bailey V.
    Bailey V.
    32
    10/15
    8/8
  • Manjon E.
    Manjon E.
    27
    9/24
    9/10
Board
  • Garrett J.
    Garrett J.
    10
    9
    1
  • Wohlfarth-Bottermann J.
    Wohlfarth-Bottermann J.
    13
    2
    11
Kiến tạo
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    7
    4
    35
  • Simon J.
    Simon J.
    7
    3
    42

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-9 1-1 2-4 6 7 5 0 15
27 3-6 0-2 3-4 4 4 2 0 9
23 4-8 4-7 0-0 10 1 5 0 12
16 2-4 1-3 1-2 1 1 0 0 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
34 10-15 4-7 8-8 5 1 1 0 32
28 2-6 1-4 5-6 3 4 3 0 10
24 2-8 1-4 6-6 4 1 5 0 11
21 2-7 0-2 2-2 5 0 5 0 6
12 1-4 0-0 1-2 2 1 5 0 3

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 9-24 0-5 9-10 7 4 2 0 27
35 3-9 1-6 4-6 5 3 4 0 11
42 0-12 0-6 3-8 7 7 2 0 3
36 8-13 4-7 5-7 7 0 4 0 25
25 4-11 0-0 6-11 13 0 4 0 14
24 6-9 2-4 1-2 3 1 4 0 15
13 1-4 1-3 2-2 1 0 4 0 5
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0