Bảng xếp hạng

Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 15 13 81.1 81.5 -0.4 8 54%
Chủ 13 10 3 82.9 79.2 3.7 7 77%
Khách 15 5 10 79.5 83.6 -4.1 10 33%
trận gần đây 10 7 3 83.6 82.6 1 70%
Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 10 18 83.2 86.4 -3.2 15 36%
Chủ 15 7 8 85.9 86.6 -0.7 15 47%
Khách 13 3 10 80.1 86.2 -6.1 14 23%
trận gần đây 10 2 8 85 92.9 -7.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
80 - 83
Hamburg
34
-
29
T
BBL
Bamberg
86 - 80
Hamburg
43
-
45
B
BBL
Hamburg
94 - 90
Bamberg
43
-
42
T
GBC
Hamburg
64 - 80
Bamberg
34
-
44
B
BBL
Hamburg
83 - 88
Bamberg
48
-
45
B
BBL
Bamberg
66 - 76
Hamburg
37
-
39
T
BBL
Bamberg
77 - 67
Hamburg
38
-
38
B
BBL
Hamburg
75 - 87
Bamberg
34
-
44
B
BBL
Bamberg
64 - 76
Hamburg
25
-
42
T
BBL
Hamburg
78 - 75
Bamberg
40
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Ludwigsburg
89 - 78
Hamburg
54
-
44
B
BBL
Hamburg
74 - 70
Bayern
30
-
32
T
BBL
Gottingen
75 - 92
Hamburg
41
-
47
T
BBL
Hamburg
88 - 81
Heidelberg
41
-
44
T
BBL
Telekom
93 - 96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86 - 73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
B
Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
92 - 101
Gottingen
56
-
49
B
BBL
rostock
98 - 74
Bamberg
61
-
33
B
BBL
Chemcats Chemnitz
99 - 98
Bamberg
50
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
114 - 88
Bamberg
62
-
42
B
BBL
Bamberg
90 - 93
Heidelberg
36
-
47
B
ENBL
Bamberg
91 - 72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69 - 68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92 - 85
skyliners
42
-
48
T
ENBL
Dziki Warszawa
95 - 74
Bamberg
43
-
39
B

46.8%
44.1%
35.8%
32.4%
55.5%
51.4%
63.2%
70%
33.6
31.9
16.2
19.4
7.3
6.5
14.4
9.8