Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 19 27 17 49 93
28 31 26 29 59 114
- Hamburg - Bamberg

Số liệu đội bóng

29/61(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
40/68(58.8%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/32(75.0%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
18
2
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stove J.
    Stove J.
    23
    8/14
    2/2
  • Segu R.
    Segu R.
    23
    11/16
    0/1
Board
  • Kuath K.
    Kuath K.
    11
    9
    2
  • Stanic F.
    Stanic F.
    12
    7
    5
Kiến tạo
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    5
    3
    28
  • Segu R.
    Segu R.
    5
    2
    31

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-14 5-7 2-2 1 1 4 0 23
33 5-9 3-7 10-13 1 4 4 0 23
28 3-12 1-7 3-3 6 1 3 0 10
28 4-10 2-5 0-0 1 5 3 0 10
26 2-4 0-0 7-8 11 2 3 0 11
18 2-6 1-3 0-2 1 2 3 0 5
14 1-2 1-2 0-0 0 0 2 0 3
13 4-4 0-0 0-0 4 1 2 0 8
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-16 1-2 0-1 3 5 3 0 23
18 0-3 0-3 0-0 2 1 2 0 0
29 6-7 1-1 3-4 5 1 4 0 16
27 6-12 4-9 2-2 1 1 0 0 18
26 7-13 0-0 6-11 12 1 5 0 20
26 4-6 1-1 8-8 1 5 4 0 17
24 5-8 2-4 1-2 6 2 1 0 13
9 1-2 1-2 4-4 0 1 4 0 7
5 0-1 0-1 0-0 1 1 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0