Bảng xếp hạng

Ludwigsburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 74.7 73.4 1.3 12 48%
Chủ 14 8 6 76.8 71.8 5 13 57%
Khách 13 5 8 72.5 75.2 -2.7 12 38%
trận gần đây 10 4 6 74.2 76.2 -2 40%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 15 12 81.2 81.3 -0.1 8 56%
Chủ 13 10 3 82.9 79.2 3.7 5 77%
Khách 14 5 9 79.6 83.2 -3.6 8 36%
trận gần đây 10 7 3 83.5 82.9 0.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
T
BBL
Ludwigsburg
91 - 78
Hamburg
45
-
35
T
BBL
Hamburg
89 - 84
Ludwigsburg
48
-
46
B
BBL
Ludwigsburg
79 - 87
Hamburg
38
-
38
B
BBL
Hamburg
77 - 83
Ludwigsburg
34
-
44
T
BBL
Ludwigsburg
103 - 92
Hamburg
57
-
41
T
GBC
Hamburg
86 - 92
Ludwigsburg
44
-
43
T
BBL
Hamburg
75 - 79
Ludwigsburg
39
-
34
T
BBL
Ludwigsburg
88 - 87
Hamburg
48
-
47
T
BBL
Hamburg
67 - 73
Ludwigsburg
37
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Ludwigsburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
74 - 79
Ludwigsburg
41
-
41
T
BBL
Ludwigsburg
63 - 79
Berlin
24
-
48
B
BBL
rostock
94 - 89
Ludwigsburg
44
-
37
B
BBL
RASTA Vechta
64 - 70
Ludwigsburg
46
-
26
T
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
B
BBL
skyliners
77 - 69
Ludwigsburg
32
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Ludwigsburg
72 - 83
Dijon
35
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
88 - 75
Ludwigsburg
46
-
45
B
BBL
Oliver
77 - 60
Ludwigsburg
35
-
30
B
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
T
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
74 - 70
Bayern
30
-
32
T
BBL
Gottingen
75 - 92
Hamburg
41
-
47
T
BBL
Hamburg
88 - 81
Heidelberg
41
-
44
T
BBL
Telekom
93 - 96
Hamburg
45
-
47
T
BBL
Hamburg
86 - 73
RASTA Vechta
48
-
26
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
B
BBL
Hamburg
78 - 77
rostock
34
-
41
T
BBL
skyliners
78 - 84
Hamburg
29
-
26
T
BBL
Lowen Braunschweig
91 - 79
Hamburg
41
-
41
B
BBL
Berlin
92 - 77
Hamburg
54
-
34
B

37.2%
46.3%
25.6%
34.8%
48.3%
55%
65.2%
63.4%
33.7
32.9
14.6
16.2
8.8
8.1
10.8
13.8