Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 27 20 15 54 89
25 19 23 11 44 78
- Ludwigsburg - Hamburg

Số liệu đội bóng

36/78(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/46(52.2%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/31(48.4%)
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/26(57.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
37
16
Kiến tạo
19
14
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
25
6
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/11(81.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maldonado H.
    Maldonado H.
    24
    9/17
    2/5
  • Barnett J.
    Barnett J.
    22
    8/11
    0/0
Board
  • Simon J.
    Simon J.
    8
    8
    0
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Simon J.
    Simon J.
    8
    0
    37
  • Wimberg J.
    Wimberg J.
    6
    2
    26

Ludwigsburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-17 4-8 2-5 5 2 2 0 24
27 5-11 0-4 1-2 1 1 4 0 11
37 5-16 2-7 1-2 8 8 3 0 13
36 7-16 2-7 4-6 8 1 2 0 20
13 4-6 0-0 0-2 1 0 5 0 8
24 5-10 0-2 1-2 7 2 2 0 11
16 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
8 0-1 0-1 0-0 1 2 1 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-13 4-8 1-1 0 4 3 0 17
24 0-3 0-2 5-7 6 4 4 0 5
27 8-11 6-9 0-0 5 0 4 0 22
26 2-8 1-7 2-2 7 6 4 0 7
29 1-3 0-0 1-4 7 0 3 0 3
22 1-3 0-1 6-12 4 4 1 0 8
20 5-5 3-3 0-0 1 0 2 0 13
9 0-1 0-0 0-0 1 1 4 0 0
6 1-1 1-1 0-0 0 0 0 0 3