Bảng xếp hạng

Ulm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 19 9 87.6 80.5 7.1 2 68%
Chủ 14 13 1 93 76.6 16.4 1 93%
Khách 14 6 8 82.1 84.4 -2.3 4 43%
trận gần đây 10 7 3 92.9 82.3 10.6 70%
Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 12 15 88.3 88.3 0 14 44%
Chủ 13 10 3 93.2 84 9.2 8 77%
Khách 14 2 12 83.7 92.4 -8.7 16 14%
trận gần đây 10 4 6 88.2 89.2 -1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
B
BBL
Ratiopharm Ulm
91 - 74
Oldenburg
39
-
28
T
BBL
Oldenburg
94 - 98
Ratiopharm Ulm
41
-
47
T
BBL
Ratiopharm Ulm
97 - 84
Oldenburg
36
-
38
T
BBL
Oldenburg
81 - 73
Ratiopharm Ulm
41
-
36
B
BBL
Ratiopharm Ulm
86 - 78
Oldenburg
37
-
32
T
BBL
Oldenburg
89 - 96
Ratiopharm Ulm
50
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
96 - 88
Oldenburg
33
-
42
T
BBL
Ratiopharm Ulm
70 - 66
Oldenburg
38
-
25
T
BBL
Oldenburg
77 - 75
Ratiopharm Ulm
39
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

Ulm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oliver
89 - 72
Ratiopharm Ulm
44
-
31
B
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 94
Bayern
57
-
51
T
BBL
Ratiopharm Ulm
117 - 87
Chemcats Chemnitz
56
-
36
T
BBL
rostock
85 - 67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
B
BBL
Ratiopharm Ulm
115 - 88
skyliners
61
-
40
T
BBL
Bayern
70 - 62
Ratiopharm Ulm
28
-
30
B
BBL
RASTA Vechta
73 - 84
Ratiopharm Ulm
34
-
41
T
BBL
Ratiopharm Ulm
101 - 90
Berlin
37
-
49
T
BBL
Ratiopharm Ulm
111 - 75
Lowen Braunschweig
45
-
35
T
BBL
Gottingen
72 - 91
Ratiopharm Ulm
38
-
47
T
Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
83 - 94
Bayern
42
-
54
B
BBL
skyliners
83 - 72
Oldenburg
50
-
34
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
B
BBL
Oldenburg
95 - 97
SYNTAINICS MBC
46
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
66 - 79
Oldenburg
36
-
42
T
BBL
Oldenburg
99 - 81
Hamburg
48
-
48
T
BBL
Oldenburg
102 - 90
Lowen Braunschweig
49
-
34
T
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
B
BBL
Bamberg
103 - 85
Oldenburg
57
-
41
B
BBL
Oliver
102 - 112
Oldenburg
47
-
57
T

48.8%
46.5%
41.1%
35.2%
55.6%
54.2%
73.2%
77.2%
29.1
33.1
18.5
20.4
9
6.6
14.3
17.5