Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 25 37 32 50 119
24 17 18 33 41 92
- Ulm - Oldenburg

Số liệu đội bóng

42/75(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
21/26(80.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/24(87.5%)
34
Tranh bóng bật bảng
32
21
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
25
7
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
16/17(94.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/20(65.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Essengue N.
    Essengue N.
    22
    7/11
    7/10
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    21
    5/12
    9/10
Board
  • Essengue N.
    Essengue N.
    6
    4
    2
  • Konontsuk A.
    Konontsuk A.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Saraf B.
    Saraf B.
    6
    0
    25
  • Ayre B.
    Ayre B.
    7
    3
    21

Ulm

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-9 0-1 2-2 2 6 2 +9 6
15 5-8 2-4 2-2 1 2 2 +18 14
21 5-8 2-3 2-2 4 3 2 +8 14
17 3-5 2-4 0-0 1 2 2 +3 8
14 5-6 0-0 2-2 1 0 4 +5 12
25 7-11 1-3 7-10 6 1 1 +20 22
21 4-9 2-6 2-3 3 2 0 +5 12
16 5-8 3-5 3-3 2 2 2 +27 16
14 3-3 1-1 1-2 3 0 1 +13 8
11 1-3 1-3 0-0 3 2 4 +18 3
10 0-3 0-0 0-0 2 0 1 +9 0
4 2-2 0-0 0-0 2 1 1 0 4

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-12 2-7 9-10 2 1 3 -33 21
18 1-3 1-2 0-0 1 4 2 -29 3
25 1-7 1-4 2-2 7 2 2 -11 5
16 1-3 1-1 0-0 3 2 2 -16 3
9 1-1 0-0 0-0 3 0 3 -25 2
28 6-13 3-7 2-2 0 0 4 -13 17
24 8-9 0-0 1-2 5 1 2 -2 17
21 3-6 1-4 6-6 2 7 4 +4 13
17 3-6 1-3 1-2 2 1 1 -12 8
4 1-2 1-2 0-0 1 1 1 +2 3