Bảng xếp hạng

Bonn
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 12 15 84.1 83.9 0.2 14 44%
Chủ 14 7 7 82.3 82 0.3 14 50%
Khách 13 5 8 86.1 85.8 0.3 13 38%
trận gần đây 10 4 6 84.3 84.3 0 40%
Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 16 10 80.5 80 0.5 3 62%
Chủ 13 9 4 80.1 78.8 1.3 6 69%
Khách 13 7 6 80.9 81.2 -0.3 3 54%
trận gần đây 10 7 3 84.9 80.5 4.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
76 - 95
Telekom
44
-
45
T
BBL
Heidelberg
92 - 87
Telekom
49
-
40
B
BBL
Telekom
92 - 69
Heidelberg
52
-
33
T
BBL
Heidelberg
74 - 91
Telekom
40
-
41
T
BBL
Telekom
98 - 65
Heidelberg
50
-
28
T
BBL
Heidelberg
71 - 82
Telekom
41
-
43
T
BBL
Telekom
87 - 70
Heidelberg
46
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Bonn
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
102 - 88
Telekom
52
-
41
B
BBL
skyliners
76 - 70
Telekom
45
-
30
B
BBL
Telekom
81 - 76
Oldenburg
45
-
31
T
BBL
Telekom
93 - 96
Hamburg
45
-
47
B
BBL
Gottingen
85 - 112
Telekom
41
-
51
T
BBL
Telekom
87 - 77
Bamberg
50
-
36
T
BBL
Telekom
88 - 94
RASTA Vechta
47
-
45
B
BBL
Telekom
83 - 72
rostock
43
-
33
T
BBL
Ludwigsburg
81 - 61
Telekom
48
-
25
B
BBL
Telekom
80 - 84
Chemcats Chemnitz
45
-
46
B
Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
81 - 66
Chemcats Chemnitz
42
-
50
T
BBL
Heidelberg
87 - 78
SYNTAINICS MBC
46
-
38
T
BBL
Hamburg
88 - 81
Heidelberg
41
-
44
B
BBL
Heidelberg
90 - 86
Berlin
47
-
44
T
BBL
Bamberg
90 - 93
Heidelberg
36
-
47
T
BBL
Heidelberg
93 - 86
Gottingen
46
-
46
T
BBL
Bayern
87 - 78
Heidelberg
48
-
38
B
BBL
Heidelberg
95 - 79
Oldenburg
46
-
36
T
BBL
Chemcats Chemnitz
72 - 65
Heidelberg
38
-
33
B
BBL
Heidelberg
86 - 73
Ludwigsburg
47
-
38
T

42.1%
48.8%
31.3%
32.5%
52.4%
60.2%
80.3%
70.4%
35
32.2
15.9
18.4
6.1
7.9
13.2
14