Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 24 18 20 47 85
14 29 20 17 43 80
- Bonn - Heidelberg

Số liệu đội bóng

30/66(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/61(45.9%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/26(26.9%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
34
8
Kiến tạo
11
7
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Griesel S.
    Griesel S.
    16
    5/10
    6/10
  • Mikesell R.
    Mikesell R.
    19
    8/12
    1/2
Board
  • Kennedy T.
    Kennedy T.
    11
    8
    3
  • Osunniyi O.
    Osunniyi O.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • McGhee D.
    McGhee D.
    3
    5
    26
  • Horne D.
    Horne D.
    3
    2
    32

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-12 1-5 3-3 2 3 1 +2 12
21 5-10 0-2 6-10 3 1 1 +6 16
24 4-8 0-1 1-2 5 1 1 -10 9
15 0-4 0-2 2-2 3 0 1 -6 2
28 6-8 0-0 2-4 11 0 1 +6 14
20 1-5 0-3 1-1 3 2 1 +10 3
20 3-6 2-4 1-2 0 1 4 +2 9
16 4-10 1-6 4-6 1 0 3 +4 13
15 3-3 1-1 0-0 6 0 4 +15 7
10 0-0 0-0 0-0 2 0 2 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-15 3-8 2-2 4 3 5 +4 13
23 1-6 1-5 2-2 2 1 3 -16 5
29 4-8 0-3 1-1 4 1 4 +7 9
28 8-12 2-4 1-2 4 2 4 -11 19
26 0-1 0-0 4-4 8 0 3 +3 4
26 7-10 0-1 4-4 4 2 2 +3 18
12 2-5 1-2 2-3 3 1 2 -10 7
11 0-4 0-2 0-0 2 0 3 -14 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0
3 1-1 0-0 0-0 0 1 0 +9 2
2 1-1 0-0 1-2 0 0 0 +6 3