Bảng xếp hạng
Rostock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 12 | 81.2 | 80.3 | 0.9 | 7 | 56% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 84.8 | 80.8 | 4 | 8 | 69% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 77.8 | 79.7 | -1.9 | 7 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.7 | 79.5 | 1.2 | 60% |
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 16 | 83.2 | 85.4 | -2.2 | 15 | 38% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 85.5 | 85.6 | -0.1 | 15 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 80.6 | 85.2 | -4.6 | 14 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.4 | 88.4 | -1 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
75
-
89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
91
-
98
Bamberg
48
-
39
B
BBL
Bamberg
93
-
83
rostock
49
-
33
B
BBL
Bamberg
88
-
94
rostock
41
-
48
T
BBL
rostock
86
-
97
Bamberg
49
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
skyliners
72
-
77
rostock
32
-
27
T
BBL
RASTA Vechta
68
-
84
rostock
28
-
49
T
BBL
rostock
94
-
89
Ludwigsburg
44
-
37
T
BBL
rostock
85
-
67
Ratiopharm Ulm
40
-
21
T
BBL
Bayern
91
-
66
rostock
56
-
27
B
BBL
rostock
84
-
76
SYNTAINICS MBC
44
-
37
T
BBL
Hamburg
78
-
77
rostock
34
-
41
B
BBL
Telekom
83
-
72
rostock
43
-
33
B
BBL
rostock
71
-
78
Berlin
45
-
36
B
BBL
Oliver
93
-
97
rostock
59
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
99
-
98
Bamberg
50
-
47
B
BBL
Lowen Braunschweig
114
-
88
Bamberg
62
-
42
B
BBL
Bamberg
90
-
93
Heidelberg
36
-
47
B
ENBL
Bamberg
91
-
72
Dziki Warszawa
47
-
31
T
BBL
Telekom
87
-
77
Bamberg
50
-
36
B
BBL
Bamberg
69
-
68
Bayern
36
-
37
T
BBL
Bamberg
92
-
85
skyliners
42
-
48
T
ENBL
Dziki Warszawa
95
-
74
Bamberg
43
-
39
B
BBL
Berlin
86
-
77
Bamberg
39
-
34
B
GBC
SYNTAINICS MBC
97
-
87
Bamberg
50
-
39
B