Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 35 21 16 61 98
11 22 18 23 33 74
- Rostock - Bamberg

Số liệu đội bóng

35/69(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/65(43.1%)
15/34(44.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/21(57.1%)
40
Tranh bóng bật bảng
37
23
Kiến tạo
14
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hamilton B.
    Hamilton B.
    21
    6/13
    5/7
  • Segu R.
    Segu R.
    17
    8/14
    1/1
Board
  • Osborne M.
    Osborne M.
    7
    5
    2
  • Stanic F.
    Stanic F.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Baggette E.
    Baggette E.
    7
    0
    18
  • Segu R.
    Segu R.
    5
    3
    29

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 6-13 4-6 5-7 6 2 1 +13 21
18 1-4 0-1 4-4 0 7 4 +8 6
26 6-13 2-7 0-0 5 2 1 +26 14
25 2-4 2-3 0-0 7 1 2 +17 6
12 4-4 0-0 0-1 3 0 4 +6 8
28 4-7 2-5 0-0 3 1 3 +22 10
26 4-8 3-5 2-2 6 3 2 +17 13
17 2-7 1-6 0-1 2 6 3 +9 5
16 6-9 1-1 1-1 3 1 2 -1 14
1 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +1 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 8-14 0-2 1-1 2 5 2 -14 17
26 6-15 2-6 2-2 5 0 0 -15 16
21 3-6 0-2 3-3 4 1 2 -5 9
7 0-2 0-1 0-2 0 0 0 -11 0
23 3-6 0-0 2-8 8 2 1 -23 8
23 3-9 0-3 1-1 6 2 3 -15 7
17 2-4 1-2 1-2 3 1 2 +2 6
15 0-1 0-0 0-0 2 1 2 -8 0
14 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -11 0
10 2-3 2-2 2-2 1 1 5 -10 8
9 1-3 1-3 0-0 1 1 1 -10 3